Có 3 kết quả:
拾級 shè jí ㄕㄜˋ ㄐㄧˊ • 拾级 shè jí ㄕㄜˋ ㄐㄧˊ • 涉及 shè jí ㄕㄜˋ ㄐㄧˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to go up or down stairs step by step
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to go up or down stairs step by step
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to involve
(2) to touch upon (a topic)
(2) to touch upon (a topic)
Bình luận 0